Mỗi nhà hàng đều có rất nhiều vị trí để đảm đương các công việc khác nhau. Nếu như bạn vẫn đang mông lung không biết tên các chức vụ trong nhà hàng bằng tiếng anh hay nhiệm vụ của từng bộ phận. Thì ExpressEnglish sẽ giúp bạn hệ thống lại một cách dễ hiểu, mời bạn cùng ExpressEnglish tìm hiểu nhé.
1.Các loại hình nhà hàng trong tiếng anh
Các loại hình nhà hàng
Có rất nhiều loại hình nhà hàng khác nhau như:
- Buffet restaurant : Nhà hàng buffet
- Cafeteria: Quán ăn tự phục vụ
- Fast Food restaurant: Nhà hàng đồ ăn nhanh
- Fine dining restaurant: Nhà hàng cao cấp
- Ethnic restaurant: Nhà hàng dân tộc.
- Bistro: Nhà hàng bình dân.
2. Các chức vụ trong nhà hàng bằng tiếng anh
Các chức vụ trong nhà hàng
Restaurant supervisor Giám sát nhà hàng Restaurant management Quản lý nhà hàng F&B manager Giám đốc bộ phận ẩm thực Bar manager Quản lý bar Chef Bếp trưởng Cook Đầu bếp Assistant cook Phụ bếp Head waiter Trưởng nhóm phục vụ Lounge waiter Nhân viên trực sảnh Waiter/ Waitress Bồi bàn nam/ Bồi bàn nữ Food runner Nhân viên chạy món Order taker Nhân viên điểm món Bartender Nhân viên pha chế Barista Nhân viên pha chế cà phê Baker Thợ làm bánh Host/ Hostess Lễ tân Steward Nhân viên rửa bát Cashier Nhân viên thu ngân Security Bảo vệ Maid/ Housekeeper Phục vụ phòng Receptionist Lễ tân Porter/ Bellman Người giúp bê hành lý Valet Nhân viên bãi đỗ xe Chambermaid Nữ phục vụ phòng Housekeeper Phục vụ phòng Public attendant Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng Bellman Nhân viên hành lý Concierge Nhân viên phục vụ sảnh Guest Relation Officer Nhân viên quan hệ khách hàng Operator Nhân viên tổng đài Door man/ girl Nhân viên trực cửa Sales Nhân viên kinh doanh Duties manager Nhân viên tiền sảnh HR manager Quản lý nhân sự Payroll/ Insurance Nhân viên lương/ bảo hiểm Legal Officer Nhân viên pháp lý Electrical Engineer Nhân viên điện Plumber Nhân viên nước AC chiller Nhân viên điện lạnh IT Man Nhân viên IT Rescue worker Nhân viên cứu hộ Store keeper Nhân viên thủ kho
3. Mô tả công việc các bộ phận chính trong nhà hàng
3.1 Bộ phận sảnh
Bộ phận sảnh nhà hàng
Bộ phận sảnh được ví như bộ mặt của nhà hàng, lễ tân sẽ đảm nhận nhiệm vụ đón tiếp và hỗ trợ khách hàng trong quá trình tìm bàn ăn. Vai trò của lễ tân đặc biệt quan trọng đem lại việc mang lại doanh thu cho nhà hàng và xây dựng mối quan hệ với khách hàng. Bộ phận sảnh là bộ mặt, hình ảnh của nhà hàng.
Bộ phận này thường bao gồm các vị trí: receptionist (lễ tân), Concierge (nhân viên hỗ trợ khách hàng), doorman (nhân viên đứng cửa)…
3.2 Bộ phận nhà hàng Restaurant department
Bộ phận nhà hàng
Đây là bộ phận mang lại doanh thu cao cho khách sạn. Bộ phận này thực hiện các công việc như oder, cung cấp thức ăn và đồ uống cho khách sau đó thanh toán chi phí.
Bộ phận này bao gồm các chức vụ trong nhà hàng bằng tiếng anh: Chef (Bếp trưởng), cook assistant (phụ bếp), food runner (nhân viên chạy bàn), bartender (nhân viên pha chế), barista (nhân viên pha chế cà phê), waiter/ waitress (nhân viên phục vụ)..
3.3 Bộ phận nhân sự: Human Resource department
Bộ phận nhân sự trong nhà hàng
Human Resource department là bộ phận chịu trách nhiệm trong việc quản lý và tuyển dụng nhân lực của nhà hàng. Bộ phận này thường bao gồm các vị trí như HR manager (quản lý nhân sự), payroll/insurance (nhân viên lương/ bảo hiểm), legal officer (nhân viên pháp lý).
3.4 Bộ phận kinh doanh: Sale department
Đây là phòng đảm nhận tìm kiếm và quảng bá nhà hàng, mở rộng thị trường và thu hút khách hàng tiềm năng cho nhà hàng. Bộ phận này bao gồm các vị trí như PR/guest relation (nhân viên PR/ quan hệ khách hàng), sales (nhân viên sale), sales online (nhân viên sales trên internet), sales banquet/ F&B (nhân viên sales nhà hàng, tiệc)
3.5 Bộ phận tài chính- kế toán: Financial / Accounting department
Bộ phận tài chính- kế toán trong nhà hàng
Đây là bộ phận quyết định các chiến lược về tài chính, tìm kiếm nguồn vốn cho nhà hàng. Bên cạnh đó, thực hiện các công việc như theo dõi, quản lý sổ sách thu, chi, công nợ…Bộ phận này bao gồm các vị trí quan trọng như general accountant (nhân viên kế toán tổng hợp), debt accountant (nhân viên kế toán công nợ ), cash keeper ( nhân viên thủ quỹ), purchaser (nhân viên thu mua)..
3.6 Bộ phận kỹ thuật: Engineering department
Là bộ phận tiếp nhận quản lý, sửa chữa và bảo dưỡng toàn bộ các thiết bị công nghệ, các cơ sở vật chất và kỹ thuật trong khách sạn.
Bộ phận bao gồm các vị trí: electrical engineer (nhân viên điện), plumber (nhân viên nước), painter (nhân viên sơn), AC chiller (nhân viên điện lạnh)..
4. Một số mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng anh cho nhân viên
Giao tiếp trong nhà hàng
Nhân viên nhà hàng hiện nay đều có yêu cầu rất cao về trình độ tiếng anh. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng anh cơ bản trong nhà hàng dành cho nhân viên:
Hello, Nice to meet you. I’ll be your server for tonight
(Xin chào quý khách. Rất vui được gặp quý khách. Tôi sẽ phục vụ quý khách trong tối nay)
Would you like me to take your coat for you?
(Bạn có muốn tôi cất áo khoác giúp bạn không?)
What can I do for you ?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn được?)
Do you have a reservation?
(Bạn đã đặt bàn trước chưa?)
How many people are there in your party, sir/madam?
(Nhóm của mình đi tổng cộng là bao nhiêu người thưa anh/chị?)
Can I get your name?
(Tôi có thể xin tên bạn được không?)
Your table is ready.
(Bàn của bạn đã sẵn sàng rồi ạ)
Trên đây là tổng hợp các chức vụ trong nhà hàng bằng tiếng anh và mô tả công việc của từng bộ phận, phòng ban. Hy vọng qua bài viết bạn có thể hiểu biết được các công việc cơ bản của từng bộ phận và tích lũy được nhiều từ vựng giao tiếp liên quan đến nhà hàng. Hãy áp dụng và sử dụng các từ vựng này hàng ngày để ghi nhớ nhé.
Bài viết liên quan:
Các chức vụ trong công ty bằng tiếng anh hay sử dụng
Những trang blog học tiếng anh nâng cao trình độ dành cho bạn
Các mẫu câu tiếng Anh đặt hàng online ai cũng nên biết
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
- Xưởng Rang Trà Cafe
- Liên hệ:Barista Mr Nghĩa
- Zalo(Phone): 0942322324
- Email: tracafelamdong@gmail.com
- Website: www.rangxaycafe.com