Chào các bạn, trong chuyên mục Tiếng Nhật thực dụng này, Tự học online sẽ lần lượt giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Nhật thông dụng, được dùng để mô tả hoặc giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Mời các bạn cùng học chủ đề : Tiếng Nhật thực dụng chủ đề trà cà phê.
1杯のコーヒーで朝を始める ippai no koohii de asa o hajimeru bắt đầu buổi sáng với một tách cà phê
コーヒーをいれる koohii o ireru pha cà phê
お湯をわかす oyu o wakasu đun sôi nước
カップにお湯を入れて予め温める kappu ni oyu o irete arakajime atatameru làm nóng cốc với nước nóng
フィルターの端を折る firutaa no hashi o oru đổ vào đồ lọc
無漂白のフィルターを使う mu hyouhaku no firutaa o tsukau sử dụng bộ lọc không chất tẩy
ペーパーフィルターをドリッパーにセットする peepaafirutaa o dorippaa ni setto suru đặt giấy lọc vào phin lọc
計量スプーン3杯分の粉をフィルターに入れる keiryou supuun sanpaibun no kona o firutaa ni ireru cho ba thìa bột vào phin lọc
コーヒーメーカーで5杯分のコーヒーをいれる koohiimeekaa de gohaibun no koohii o ireru pha năm tách cà phê bằng máy pha cà phê
インスタントコーヒーをお湯で溶かす insutanto koohii o oyu de tokasu pha cà phê hòa tan với nước nóng
ハンドドリップでコーヒーをいれる hando dorippu de koohii o ireru pha cà phê bằng bình lọc
コーヒーをカップに注ぐ koohii o kappu ni sosogu rót cà phê vào cốc
グラスにアイスコーヒーを注ぐ gurasu ni aisukoohii o sosogu rót cà phê đá vào ly
コーヒーに砂糖を入れる koohii ni satou o ireru cho chút đường vào cốc cà phê
コーヒーに砂糖を2杯入れる koohii ni satou o nihai ireru cho hai thìa đường vào cốc cà phê
角砂糖をトングでつまむ kakuzatou o tongu de tsumamu gắp một viên đường bằng kẹp
コーヒーに砂糖とミルクを加える koohii ni satou to miruku o kuwaeru cho thêm đường và kem vào cà phê
コーヒーをかき混ぜる koohii o kaki mazeru khuấy cà phê
コーヒーをブラックで飲む koohii o burakku de nomu uống cà phê đen
カフェインレスコーヒーを飲む kafeinresukoohii o nomu uống cà phê không cafein
1日に5杯以上コーヒーを飲む ichinichi ni gohai ijou koohii o nomu uống năm tách cà phê trở lên mỗi ngày
豆を挽く mame o hiku xay hạt cà phê
手回しのコーヒーミルを使う temawashi no koohiimiru o tsukau sử dụng máy xay cà phê bằng tay
豆で買ってそのつど挽いていれる mame de katte sonotsudo hiite ireru mua hạt và xay chúng mỗi khi pha cà phê
挽いてあるコーヒーを買う hiite aru koohii o kau mua cà phê xay
細挽きのコーヒーを買う hosobiki no koohii o kau mua cà phê nghiền mịn
粗挽きのコーヒーを買う arabiki no koohii o kau sử dụng cà phê thô
焙煎したての豆を買う baisen shitate no mame o kau mua hạt mới rang
コーヒーの種類 koohii no shurui Các loại cà phê
ブラジル burajiru nước Brazil
コロンビア koronbia nước Cô lôm bia
チカ chika Mochaa
キリマンジャロ kirimanjaro Kilimanjaro
マンデリン manderin Mandheling
トラジャ toraja Toraja
ブルーマウンテン buruumaunten Blue mountain
ホットコーヒー hottokoohii cà phê nóng
アイスコーヒー aisukoohii cà phê đá
ブラックコーヒー burakkukoohii cà phê đen không đường
インスタントコーヒー insutantokoohii cà phê hòa tan
レギュラーコーヒー regyuraakoohii cà phê thường
ドリップコーヒー dorippukoohii cà phê phin
ブレンドコーヒー burendokoohii cà phê pha
アメリカン amerikan cà phê nhẹ
エスプレッソ esupuresso cà phê espresso
カフェオレ kafeore cà phê sữa
カフェラテ kaferate cà phê latte
カプチーノ kapuchiino cà phê cappuccino
フェアトレードコーヒー featoreedokoohii hội chợ thương mại cà phê
深いりの豆 fukairi no mame hạt rang đậm
浅いりの豆 asairi no mame hạt rang cháy
新鮮な豆を使う shinsenna mame o tsukau sử dụng hạt tươi
コーヒーを飲むと眠れない koohii o nomu to nemurenai Cứ uống cà phê là không ngủ được
夜はコーヒーを控える yoru wa koohii o hikaeru Hạn chế uống cà phê vào buổi tối
濃いコーヒーは苦手だ koi koohii wa nigateda Không giỏi đến cà phê mạnh
薄いコーヒーが好きだ usui koohii ga sukida thích cà phê nhẹ
コーヒー党だ koohii touda là một người thích cà phê
紅茶をいれる koucha o ireru pha hồng trà
ティーポットを温める tiipotto o atatameru làm ấm ấm trà
茶葉を茶さじに2杯ポットに入れる chaba o cha saji ni nihai potto ni ireru cho hai muỗng cà phê lá trà vào nồi
紅茶をストレートで飲む koucha o sutoreeto de nomu uống trà nguyên chất
レモンティーを飲む remontii o nomu uống trà chanh
ミルクティーにする mirukutii ni suru uống trà sữa
ティーバッグで紅茶をいれる tiibaggu de koucha o ireru pha trà bằng túi trà
ティーバッグを袋から出す tiibaggu o fukuro kara dasu tách túi trà khỏi bọc
ティーバッグをお湯に2分浸す tiibaggu o oyu ni nifun hitasu ngâm một túi trà trong nước nóng trong 2 phút
カップからティーバッグを取り出す kappu kara tiibaggu o toridasu bỏ túi trà ra khỏi cốc
ティーバッグを引き上げる tiibaggu o hikiageru bỏ túi trà ra
茶漉しを通す chakoshi o toosu lọc trà
紅茶を冷ます koucha o samasu để trà nguội bớt
ふうふう吹いて紅茶を冷ます fuufuu fuite koucha o samasu thổi để trà nguội bớt
急須で日本茶をいれる kyuusu de nihon cha o ireru pha trà xanh bằng ấm trà
茶葉を急須に入れる chaba o kyuusu ni ireru cho lá trà vào trong ấm
熱湯を適温に冷ます nettou o tekion ni samasu hạ nhiệt nước sôi đến nhiệt độ thích hợp
急須にお湯を注ぐ kyuusu ni oyu o sosogu đổ nước nóng vào ấm trà
急須を揺する kyuusu o yusuru lắc ấm trà
最後の一滴まで注ぐ saigo no itteki made sosogu đổ ấm trà đến giọt cuối cùng
紅茶の種類 koucha no shurui Các loại hồng trà
ダージリン daajirin trà Darjeeling
アッサム assamu trà Assam
セイロン seiron trà Ceylon
フレーバーティー fureebaa tii trà hương vị
アールグレー aaru guree trà Earl Grey
イングリッシュブレックファストティー ingurisshu burekkufasuto tii trà sáng kiểu Anh
ミルクティー mirukutii trà sữa
レモンティー remontii trà chanh
アイスティー aisutii trà đá
フィルター firutaa bộ lọc
ドリッパー dorippaa nhỏ giọt
サーバー saabaa Máy pha cà phê
キャニスター kyanisutaa hộp đựng trà
コーヒーメーカー koohiimeekaa máy pha cà phê
サイフォン saifon Pha dạng syphon
エスプレッソマシーン esupuresso mashiin máy pha cà phê espresso
ミル miru cối xay
計量スプーン keiryou supuun muỗng đo
カップと受け皿 kappu to ukezara cốc và đĩa
ティースプーン tiisupuun thìa cà phê
ティーポット tiipotto ấm trà
ティーコージー tiikoojii ấm ủ trà
急須 kyuusu ấm trà
茶こし chakoshi đồ lọc trà
茶筒 chadzutsu hộp trà
茶たく chataku đĩa để dưới tách trà
茶せん chasen chổi đánh trà
茶しゃく chashaku muỗng trà
なつめ natsume hộp bột trà
釜 kama nồi sắt
湯飲みの下に茶たくを敷く yunomi no shita ni chataku o shiku đặt một cái đĩa dưới cốc
このお茶は渋い kono ocha wa shibui trà này có vị đắng
毎食後にお茶を飲む maishokugo ni ocha o nomu uống trà sau mỗi bữa ăn
お茶が冷めてしまった ocha ga samete shimatta trà của tôi đã nguội
ハーブティーを入れる haabutii o ireru pha trà thảo dược
お茶を点てる ocha o tateru pha trà với bột trà xanh
茶道を習う chadou o narau học bài trà đạo
お湯を捨てる oyu o suteru đổ nước
Trên đây là nội dung bài viết : Tiếng Nhật thực dụng chủ đề trà cà phê. Mời các bạn cùng xem các bài viết tương tự trong chuyên mục : từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hoặc : tiếng Nhật thực dụng
We on social : Facebook – Youtube – Pinterest
- Xưởng Rang Trà Cafe
- Liên hệ:Barista Mr Nghĩa
- Zalo(Phone): 0942322324
- Email: tracafelamdong@gmail.com
- Website: www.rangxaycafe.com