Trọn bộ tên các loại trà bằng tiếng Anh sẽ nằm trong bài viết này. Cùng với đó, Clever Junior sẽ đưa ra một số mẫu câu thông dụng khi gọi đồ uống trong quán. Bố mẹ và các con tham khảo thêm nhé.
Khi ghé qua một quán cafe trong nước (có sử dụng tiếng Anh) hoặc quán tại nước ngoài, chắc hẳn từ vựng về các loại trà là kiến thức không thể thiếu. Đây cũng được coi là đồ uống quen thuộc hiện nay. Cùng trang bị từ vựng và mẫu câu giao tiếp về chủ đề này ngay thôi nào.
Từ vựng tên các loại trà bằng tiếng Anh
Đây là tên 7 loại trà tổng quát nhất được dùng trong các quán nước hiện nay.
– Tea /tiː/: trà – Iced tea /aɪst tiː/: trà đá – Fruit tea /fruːt tiː/: trà hoa quả – Black tea /blæk tiː/: trà đen – Herbal tea /ˈhɜːbl tiː/: trà thảo mộc – Bubble tea /ˈbʌbl tiː/: trà sữa – Green tea /ɡriːn tiː/: trà xanh
Từ vựng tên các loại trà sữa bằng tiếng Anh
Ngoài các thể loại tên các loại trà bằng tiếng Anh đã nêu, trà sữa là loại đồ uống được giới trẻ đặc biệt yêu thích. Nếu là tín đồ của loại trà này thì không thể bỏ qua các từ vựng sau:
– Milk tea: trà sữa thông thường – Mango milk tea: trà sữa xoài – Blueberry milk tea: trà sữa việt quất – Lychee milk tea: trà sữa vải – Peach milk tea: trà sữa đào – Matcha milk tea: trà sữa trà xanh – Black sugar bubble milk tea: sữa tươi trân châu đường đen – Jasmine milk tea: trà sữa hoa nhài – Thai green tea milk tea: trà sữa Thái xanh – Caramel milk tea: trà sữa caramen – Honey milk tea: trà sữa mật ong
– Cocoa milk tea: trà sữa cacao – Chocolate milk tea: trà sữa sô cô la – Mint milk tea: trà sữa bạc hà – Kiwi milk tea: trà sữa kiwi – Topping: các loại thạch đi kèm – Jelly: thạch – Aloe vera jelly: thạch nha đam – Rainbow: thạch trái cây – Pearl: trân châu – White pearl: trân châu trắng – Black pearl: trân châu đen
Từ vựng một số tên đồ uống khác trong tiếng Anh
Bên cạnh trà truyền thống, trà sữa thì còn một số các đồ uống khác cũng được ưa chuộng.
– Mineral water: nước khoáng – Egg coffee: cà phê trứng – Latte: cà phê sữa – Filter coffee: cà phê phin – Smoothie: sinh tố – Juice: nước hoa quả – Splash: nước ép – Lemonade: nước chanh tây – Coke: nước cô-la
Các loại câu khi gọi trà bằng tiếng Anh
Khi đã nắm chắc vốn từ vựng về tên các loại trà bằng tiếng Anh, việc cần làm bây giờ chỉ là ghi nhớ và linh hoạt sử dụng mẫu câu thôi.
Mẫu câu gọi đồ uống dành cho khách
Khi đến một quán nước, khách hàng thường sẽ sử dụng một số câu như:
– Hello/Hi. I’d like a small latte, please!: Xin chào. Tôi muốn gọi một tách cà phê sữa nhỏ. – Excuse me, I’d like to order a drink: Xin lỗi, tôi muốn gọi đồ uống. – I want to order a cup of coffee: Cho tôi tách cà phê nhé. – Can I see the menu?: Cho tôi xem qua danh sách đồ uống nhé.
– Do you have the internet here? Quán nhà mình có mạng Internet không nhỉ? – Can you tell me the wifi password: Cho tôi xin mật khẩu wifi của quán? – I’d like (I would like) a glass of lemon juice: Tôi gọi 1 ly nước chanh nhé. – Let’s order a drink first! (Dùng trong trường hợp đi với bạn bè): Chúng ta cùng gọi đồ uống trước nào. – How much in total? / Can you give me the bill? Cho tôi xem tổng hóa đơn?
Mẫu câu dành cho nhân viên
Đây là mẫu câu hay dùng dành cho nhân viên phục vụ của quán.
– Excuse me, can/may I help you? – Xin lỗi, tôi giúp được gì cho anh chị? – What would you like to drink?/What can I get you?/What are you having?: Bạn/Anh/Chị muốn uống gì/đồ uống gì ạ? – Large or small?: Cỡ to hay nhỏ thưa anh chị? – Are you being served?: Bạn đã được nhân viên phục vụ chưa? – Is this good?: Bạn thấy đồ uống có hợp/ngon không ạ? – Thanks for coming here. Hope to see you again!: Cảm ơn quý khách. Rất mong được gặp lại.
Kết luận: Tên các loại trà bằng tiếng Anh là mảng kiến thức đơn giản, dễ nhớ vì chúng khá gần gũi với con. Do đó, bố mẹ có thể tranh thủ thời gian để cùng bé trải qua những ngày học ngoại ngữ thật vui và bổ ích nhé.
- Xưởng Rang Trà Cafe
- Liên hệ:Barista Mr Nghĩa
- Zalo(Phone): 0942322324
- Email: tracafelamdong@gmail.com
- Website: www.rangxaycafe.com